Có 2 kết quả:
习得性 xí dé xìng ㄒㄧˊ ㄉㄜˊ ㄒㄧㄥˋ • 習得性 xí dé xìng ㄒㄧˊ ㄉㄜˊ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) acquired
(2) learned
(2) learned
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) acquired
(2) learned
(2) learned
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0